Dell Latitude E5490 – Core I5 Gen 8

Giá: 5.000.000 Giá: 4.500.000

Giá: 5.000.000 Giá: 4.500.000
Clear
Description
CPU Intel Core i5 8350U
RAM 8GB DDR4
Ổ cứng 256GB SSD
Card đồ họa UHD 620
Màn hình 14″ FHD (1920 x 1080) IPS, Anti-Glare, 144Hz, 3ms, 300nits
Cổng giao tiếp 2x USB 3.1, 1x USB 3.1 Gen 2, 1x USB Type C (Thunderbolt), Mini Display Port, HDMI
Keyboard RGB 4 Zone
Audio Waves MaxxAudio® Sound Technology
Đọc thẻ nhớ None
Chuẩn LAN 10/100/1000/Gigabits Base T
Chuẩn WIFI 802.11 AC (2X2) with MU-MIMO
Bluetooth v5.0
Webcam
Hệ điều hành Windows 10 Home
Pin 4 Cell 48 WHrs
Trọng lượng 2.4 kg
Màu sắc Abyssal Black
Kích thước 361.4 x 254.15 x 22.9 (mm)
  1. Thiết kế & độ bền
  • Vật liệu chắc chắn, thiết kế hiện đại: Khung máy làm từ sợi carbon hoặc hợp kim, bề mặt nhám cao cấp, mang lại cảm giác chắc chắn và chuyên nghiệp
  • Kín đáo và tinh tế: Màu đen mờ và logo Dell tạo điểm nhấn trang nhã
  • Bản lề bền & màn hình mở rộng: Bản lề mở được tới 180°, vững chắc và ít rung lắc
  • Trọng lượng tầm trung: Dù nhiều nơi ghi khoảng 1. nhưng thực tế có thể lên đến gần 1.7 kg tùy cấu hình
  1. Hiệu suất & cấu hình
  • Tùy chọn CPU đa dạng: Có các phiên bản từ i5-7200U, i5-8250U đến i7-8650U (thế hệ 8)
  • Bộ nhớ & lưu trữ: RAM phổ biến 8 GB DDR4 có thể nâng cấp tối đa lên 16G; SSD từ 256 GB có thể mở rộng đến 512 GB
  • Đồ họa tích hợp & chơi nhẹ: Card Intel UHD Graphics 620; chơi game nhẹ ở cấu hình thấp: VD “Rise of the Tomb Raider” đạt ~18 FPS, LOL – Liên Minh Huyền Thoại,…
  • Ổn định & làm việc văn phòng: Khởi động nhanh, mở ứng dụng mượt, đa nhiệm tốt trong các tác vụ văn phòng hoặc lập trình nhẹ
  • Tiếng ồn & nhiệt độ: Quạt khá im khi nhẹ, nhưng có thể ồn khi tải nặng; nhiệt độ cao nhất đo được khoảng 44‑45 °C—vẫn chấp nhận được để đặt trên đùi
  1. Bàn phím & bàn di chuột (Touchpad)
  • Bàn phím dễ gõ, hành trình tốt: Thiết kế chiclet với lực nhấn nhẹ, ít ồn; phím Enter hơi nhỏ nên cần làm quen
  • Touchpad phản hồi nhanh, hỗ trợ đa chạm: Bề mặt nhám, cử chỉ 4 ngón mượt mà
  1. Màn hình & âm thanh
  • Màn hình Full HD 14″ chống chói tốt: IPS, anti-glare, màu sắc rõ, dễ dùng ngoài trời
  • Độ sáng & góc nhìn: Độ sáng trung bình 211 cd/m², tối đa một số mẫu tới khoảng 300 cd/m² – dễ nhìn ngoài trời góc nhìn rộng, màu ổn định
  • Âm thanh: Loa stereo hỗ trợ Wave Maxx Audio Pro mang lại âm thanh rõ ràng, có chút bass
  1. Kết nối & bảo mật
  • Hỗ trợ đa dạng cổng kết nối: USB‑A 3.1, USB‑C (có DisplayPort), HDMI, VGA, RJ‑45, SD card reader, thậm chí slot SIM và Thunderbolt (tuỳ mẫu)
  • Wi‑Fi & Bluetooth hiện đại: Intel Wireless‑AC 8260/8265 với tốc độ cao, hỗ trợ Wi‑Fi 5 (802.11ac) và Bluetooth 4.2
  • Tính năng bảo mật: Một số model có cảm biến vân tay, camera hồng ngoại cho Windows
  1. Đánh giá tổng quan: Ưu – Nhược

Ưu điểm:

  • Thiết kế chắc chắn, bền bỉ – phù hợp môi trường doanh nghiệp.
  • Rất nhiều cổng kết nối, phù hợp cho công việc văn phòng hay kết nối đồ họa.
  • Hiệu năng đủ dùng cho Office, lập trình nhẹ, tác vụ đồ họa cơ bản.
  • Màn hình chống chói và âm thanh khá.
  • Có thể nâng cấp RAM/SSD dễ dàng.

Nhược điểm:

  • Trọng lượng gần 1.7 kg có thể hơi nặng với người di chuyển nhiều.
  • Màn hình độ sáng trung bình, không quá nổi bật như XPS
  • Quạt hơi ồn khi tải nặng.
  • Bề mặt dễ bám vân tay, phím Enter nhỏ cần làm quen.
  1. Kết luận

Dell Latitude E5490 là lựa chọn hợp lý cho người cần laptop bền bỉ, có nhiều cổng kết nối, và ưu tiếp cho công việc văn phòng, học tập hay lập trình nhẹ. Nếu bạn muốn độ di động cao hơn hoặc màn hình xuất sắc hơn (như XPS), có thể cân nhắc model khác. Nhưng nếu ưu tiên tính ổn định, khả năng nâng cấp, làm việc lâu dài thì E5490 vẫn rất đáng giá.

 

Bình luận

Đánh giá Dell Latitude E5490 – Core I5 Gen 8

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Dell Latitude E5490 – Core I5 Gen 8
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    There are no reviews yet.

    Chưa có bình luận nào

    Tư vấn bán hàng qua Facebook

    CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

    -36%
    3.900.000 2.500.000
    -24%
    -11%
    -13%
    -20%
    3.900.000 3.200.000
    -10%
    5.000.000 4.500.000
    -18%
    6.900.000 5.900.000